🌟 경칩 (驚蟄)

Danh từ  

1. 개구리가 겨울잠에서 깨어난다는 날로 이십사절기의 하나. 3월 5일경이다. 날씨가 따뜻해져서 겨울잠을 자던 동물이 땅속에서 깨어난다는 시기이다.

1. KINH TRẬP: Một trong 24 tiết khí, được cho rằng là ngày con ếch tỉnh giấc ngủ đông, vào khoảng ngày 5 tháng 3, tiết trời ấm ấp nên là thời gian các động vật ngủ đông tỉnh dậy trong lòng đất.


경칩: gyeongchip,けいちつ【啓蟄】,gyeongchip,gyeongchip, una de las 24 fases de las estaciones,كيونغ تشيب,ханш нээх, ичигсэд хөдлөх,Kinh trập,คย็องชิบ,Gyeongchip,кёнчхип,惊蛰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경칩 (경칩) 경칩이 (경치비) 경칩도 (경칩또) 경칩만 (경침만)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)