💕 Start: 칩
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
칩
(chip)
:
펄프의 원료로 쓰기 위해 목재를 가늘고 길게 자른 것.
Danh từ
🌏 VỎ BÀO, VỎ TIỆN: Cái cắt gỗ một cách mỏng và dài để dùng làm nguyên liệu của bột giấy.
•
칩거
(蟄居)
:
밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.
Danh từ
🌏 SỰ ẨN DẬT, SỰ Ở LÌ: Việc không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.
•
칩거하다
(蟄居 하다)
:
밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.
Động từ
🌏 ẨN DẬT, Ở LÌ: Không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.
• Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)