🌟 칩거하다 (蟄居 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칩거하다 (
칩꺼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 칩거(蟄居): 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 칩거하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)