🌟 칩거하다 (蟄居 하다)

Động từ  

1. 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.

1. ẨN DẬT, Ở LÌ: Không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칩거하며 보내다.
    Spend in a chariot.
  • Google translate 칩거하며 살다.
    Live in seclusion.
  • Google translate 고향에 칩거하다.
    Chickens home.
  • Google translate 시골집에 칩거하다.
    Stay in a cottage.
  • Google translate 문 교수는 일 년 동안 집에만 칩거하며 연구에 몰두했다.
    Professor moon spent a year at home and immersed himself in his research.
  • Google translate 건강이 급격히 안 좋아진 아버지는 고향으로 내려가 할머니 댁에 칩거했다.
    My father, whose health was rapidly deteriorating, went down to his hometown and stayed in his grandmother's house.
  • Google translate 언니가 우울증에 빠져 방에 칩거한 채 아무도 만나지를 않아.
    She's depressed and she's stuck in her room and she doesn't meet anyone.
    Google translate 그래도 좀 달래서 밖으로 나오게 해야 되는 거 아냐?
    But don't you think we should try to calm him down and get out of here.

칩거하다: live a secluded life; stick to home,ちっきょする【蟄居する】。ひきこもる【引き篭もる】,se claustrer, se calfeutrer, s'enfermer,estar encerrado,ينعزل,гэрийн буг болох,ẩn dật, ở lì,เก็บตัวอยู่ในบ้าน, อยู่แต่ภายในบ้าน,,вести затворнический образ жизни,蛰居,蛰伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칩거하다 (칩꺼하다)
📚 Từ phái sinh: 칩거(蟄居): 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi món (132) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)