Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칩거하다 (칩꺼하다) 📚 Từ phái sinh: • 칩거(蟄居): 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.
칩꺼하다
Start 칩 칩 End
Start
End
Start 거 거 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91)