🌟 칩거 (蟄居)

Danh từ  

1. 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.

1. SỰ ẨN DẬT, SỰ Ở LÌ: Việc không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칩거 생활.
    Chikger's life.
  • Google translate 칩거가 이어지다.
    Chickger continues.
  • Google translate 칩거를 그만두다.
    Quit the chickshaw.
  • Google translate 칩거를 멈추다.
    Stop the chigger.
  • Google translate 칩거로 일관하다.
    Consistently as a chipger.
  • Google translate 칩거에서 벗어나다.
    Get out of the chipper.
  • Google translate 자식을 잃은 어머니는 깊은 칩거 생활을 이어 나갔다.
    The mother who lost her child continued her life as a deep chipper.
  • Google translate 비리 논란에 휩싸였던 의원은 오랜 칩거를 끝내고 모습을 드러냈다.
    The lawmaker, who was embroiled in a corruption scandal, turned up after a long-standing chitchat.
  • Google translate 송 작가는 작품 활동에만 집중하기 위해 칩거에 들어갔어요.
    Writer song went into the chipper to focus only on his work.
    Google translate 허허, 한동안은 또 연락이 안 되겠군.
    Haha, i'll be out of touch for a while.

칩거: secluded life; sticking to home,ちっきょ【蟄居】,calfeutrement, réclusion, isolement,encierro,انعزال,гэрийн буг,sự ẩn dật, sự ở lì,การเก็บตัวอยู่ในบ้าน, การอยู่แต่ภายในบ้าน,,затворнический образ жизни,蛰居,蛰伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칩거 (칩꺼)
📚 Từ phái sinh: 칩거하다(蟄居하다): 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)