🌾 End: 칩
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
칩
(chip)
:
펄프의 원료로 쓰기 위해 목재를 가늘고 길게 자른 것.
Danh từ
🌏 VỎ BÀO, VỎ TIỆN: Cái cắt gỗ một cách mỏng và dài để dùng làm nguyên liệu của bột giấy.
•
경칩
(驚蟄)
:
개구리가 겨울잠에서 깨어난다는 날로 이십사절기의 하나. 3월 5일경이다. 날씨가 따뜻해져서 겨울잠을 자던 동물이 땅속에서 깨어난다는 시기이다.
Danh từ
🌏 KINH TRẬP: Một trong 24 tiết khí, được cho rằng là ngày con ếch tỉnh giấc ngủ đông, vào khoảng ngày 5 tháng 3, tiết trời ấm ấp nên là thời gian các động vật ngủ đông tỉnh dậy trong lòng đất.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104)