🌟 격증하다 (激增 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격증하다 (
격쯩하다
) • 격증하는 (격쯩하는
) • 격증하여 (격쯩하여
) 격증해 (격쯩해
) • 격증하니 (격쯩하니
) • 격증합니다 (격쯩함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격증(激增): 수량이 갑자기 많이 늘어남.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 격증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)