🌟 배양되다 (培養 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배양되다 (
배ː양되다
) • 배양되다 (배ː양뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 배양(培養): 식물을 기름., 인격이나 실력, 능력 등이 자라도록 가르치고 키움., 세포…
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78)