🌟 지능화하다 (知能化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지능화하다 (
지능화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지능화(知能化): 범죄 등의 수법이 교묘해짐., 기계 등에 감각 기능과 인식 기능을 가지…
🌷 ㅈㄴㅎㅎㄷ: Initial sound 지능화하다
-
ㅈㄴㅎㅎㄷ (
지능화하다
)
: 범죄 등의 수법이 교묘해지다.
Động từ
🌏 TINH VI HÓA: Thủ đoạn của tội phạm... trở nên xảo quyệt.
• Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226)