🌟 지능화 (知能化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지능화 (
지능화
)
📚 Từ phái sinh: • 지능화되다(知能化되다): 범죄 등의 수법이 교묘해지다., 기계 등이 감각 기능과 인식 기… • 지능화하다(知能化하다): 범죄 등의 수법이 교묘해지다., 기계 등에 감각 기능과 인식 기…
🌷 ㅈㄴㅎ: Initial sound 지능화
-
ㅈㄴㅎ (
지난해
)
: 이번 해의 바로 전의 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM RỒI, NĂM NGOÁI, NĂM TRƯỚC: Năm ngay trước năm nay. -
ㅈㄴㅎ (
지능화
)
: 범죄 등의 수법이 교묘해짐.
Danh từ
🌏 SỰ TINH VI HÓA: Việc thủ đoạn của tội phạm... trở nên xảo quyệt hơn.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226)