🌟 삼복더위 (三伏 더위)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼복더위 (
삼복떠위
)
📚 thể loại: Khí hậu
🌷 ㅅㅂㄷㅇ: Initial sound 삼복더위
-
ㅅㅂㄷㅇ (
삼복더위
)
: 여름에 가장 더운 기간인 삼복의 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SAMBOKDEOWI; CÁI NÓNG NHẤT TRONG HÈ: Cái nóng gay gắt của ba đợt nóng trong thời gian nóng nhất vào mùa hè. -
ㅅㅂㄷㅇ (
소방대원
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 단체의 구성원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN ĐỘI CHỮA CHÁY, LÍNH ĐỘI CỨU HỎA: Thành viên của tập thể làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
• Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197)