🌟 삼복더위 (三伏 더위)

  Danh từ  

1. 여름에 가장 더운 기간인 삼복의 심한 더위.

1. SAMBOKDEOWI; CÁI NÓNG NHẤT TRONG HÈ: Cái nóng gay gắt của ba đợt nóng trong thời gian nóng nhất vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 삼복더위.
    Hot sambok heat.
  • Google translate 무더운 삼복더위.
    The sweltering heat of sambok.
  • Google translate 숨 막히는 삼복더위.
    The stifling heat of the three seas.
  • Google translate 삼복더위가 시작되다.
    A heat wave begins.
  • Google translate 삼복더위를 보내다.
    Pass the heat of summer.
  • Google translate 삼복더위를 피하다.
    Avoid the sambok heat.
  • Google translate 삼복더위에 지치다.
    Tired of the heat of the three seas.
  • Google translate 삼복더위에 시달리다.
    Suffer from the heat of the three seas.
  • Google translate 뜨거운 삼복더위에 지수는 하루에도 몇 번씩 냉장고에서 얼음을 꺼내 먹었다.
    In the hot sambok heat, jisoo took the ice out of the refrigerator several times a day and ate it.
  • Google translate 무더운 삼복더위를 피하기 위해 나는 지난 주말 가족과 함께 물놀이를 다녀왔다.
    To avoid the sweltering heat of sambok, i went swimming with my family last weekend.
  • Google translate 찌는 듯한 삼복더위 때문에 몸을 조금만 움직여도 땀이 비 오듯 흘렀다.
    The sweltering heat caused sweat to drizzle even if i moved a little bit.m.
  • Google translate 승규야, 올여름 삼복더위를 어떻게 보낼 생각이야?
    Seung-gyu, how are you going to spend this summer?
    Google translate 응, 나는 종종 시원한 영화관에서 공포 영화를 보며 잠시라도 더위를 날려 버릴까 해.
    Yes, i often think i'll blow away the heat for a moment while watching horror movies in a cool movie theater.
Từ đồng nghĩa 복더위(伏더위): 여름 중 가장 덥다는 초복, 중복, 말복의 몹시 심한 더위.
Từ tham khảo 엄동설한(嚴冬雪寒): 한겨울의 심한 추위.

삼복더위: sambokdeowi,さんぷくのあつさ【三伏の暑さ】,sambokdeowi,sambokdeowi,سامبوك تووي,гурван их халууны халалт,sambokdeowi; cái nóng nhất trong hè,ซัมบก ทอวี,sambokdeowi, panas terpanas di musim panas,самбоктови,三伏酷热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼복더위 (삼복떠위)
📚 thể loại: Khí hậu  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197)