🌟 소슬바람 (蕭瑟 바람)

Danh từ  

1. 가을에 쓸쓸한 느낌을 주며 차갑게 부는 바람.

1. GIÓ HIU HIU, GIÓ SE LẠNH: Cơn gió thổi lạnh, mang cảm giác lành lạnh vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서늘한 소슬바람.
    A cool breeze.
  • Google translate 음산한 소슬바람.
    A dreary breeze.
  • Google translate 소슬바람이 불다.
    A gentle breeze blows.
  • Google translate 소슬바람이 서늘하다.
    The breeze is cool.
  • Google translate 소슬바람을 느끼다.
    Feeling a breeze.
  • Google translate 소슬바람을 맞다.
    Be greeted with a gentle breeze.
  • Google translate 소슬바람을 피하다.
    Avoid a gentle breeze.
  • Google translate 가을이 되니 나뭇잎도 하나씩 떨어지고 소슬바람이 불기 시작한다.
    As autumn comes, leaves fall one by one and a gentle breeze begins to blow.
  • Google translate 소슬바람을 맞고 있으면 작년 가을에 돌아가신 할아버지 생각이 나서 눈물이 앞을 가린다.
    When i'm facing a gentle breeze, i think of my grandfather who passed away last fall, and tears cover my eyes.
  • Google translate 하늘도 흐리고 소슬바람도 부는 것이 꼭 공포 영화에 나오는 한 장면 같아.
    The sky is cloudy and the breeze is like a scene from a horror movie.
    Google translate 응, 그러네. 곧 비도 올 것 같아. 얼른 집으로 돌아가자.
    Yeah, you'really. it looks like it's going to rain soon. let's get back home quickly.

소슬바람: autumn breeze,あきかぜ【秋風】,vent triste et un peu froid,viento de otoño,ريح الخريف,жихүүн салхи,gió hiu hiu, gió se lạnh,ลมหนาวเย็นยะเยือก,angin sejuk musim gugur,унылый ветер,萧瑟秋风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소슬바람 (소슬바람)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khí hậu (53) Hẹn (4) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52)