🌟 엄습하다 (掩襲 하다)

Động từ  

1. 갑자기 습격하다.

1. ĐÁNH ÚP, CÔNG KÍCH BẤT NGỜ: Tập kích bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군대를 엄습하다.
    Attack the army.
  • Google translate 기지를 엄습하다.
    Attack the base.
  • Google translate 부대를 엄습하다.
    Assault troops.
  • Google translate 적을 엄습하다.
    Assault the enemy.
  • Google translate 적군을 엄습하다.
    Attack the enemy.
  • Google translate 적의 기지를 엄습한 아군은 적에게 항복을 받아 내었다.
    Our troops, who raided the enemy base, took surrender from the enemy.
  • Google translate 우리 군대는 마을을 차지하고 있던 적군을 엄습하여 무찔렀다.
    Our army attacked and defeated the enemy that occupied the village.
  • Google translate 승규의 부대는 오늘 밤 적을 엄습하기 위한 계획을 철저히 준비했다.
    Seung-gyu's troops prepared thoroughly a plan to attack the enemy tonight.

엄습하다: strike,えんげきする【掩撃する】。ふいうちする【不意打ちする】,attaquer par surprise, surprendre (l'ennemi),atacar repentinamente,يَنقَض,гэнэтийн дайрах, гэнэтийн гай учрах,đánh úp, công kích bất ngờ,จู่โจมแบบฉับพลัน, จู่โจมแบบสายฟ้าแลบ, โจมตีแบบฉับพลัน, โจมตีแบบไม่ให้ทันตั้งตัว,,,突袭,

2. 부정적인 감정, 생각, 느낌 등이 갑자기 치밀어 오르다.

2. ẬP TỚI, ÙA TỚI: Tình cảm, suy nghĩ, cảm giác... tiêu cực chợt ùa đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공포가 엄습하다.
    Fear strikes.
  • Google translate 불안이 엄습하다.
    Anxiety strikes.
  • Google translate 위협이 엄습하다.
    Threats strike.
  • Google translate 절망감이 엄습하다.
    Despair strikes.
  • Google translate 추위가 엄습하다.
    Cold strikes.
  • Google translate 충격이 엄습하다.
    Shock strikes.
  • Google translate 피로가 엄습하다.
    Fatigue strikes.
  • Google translate 추운 겨울 보일러가 고장 난 집에서 잠을 청하던 승규는 추위가 엄습함을 느꼈다.
    Seung-gyu, who was sleeping in a house with a broken boiler in the cold winter, felt the cold.
  • Google translate 부모님의 사고에 대한 기억을 할 때마다 부모님을 잃은 고통이 민준이를 엄습했다.
    Whenever i remembered my parents' accident, the pain of losing them overtook min-joon.
  • Google translate 너는 왜 공포 영화를 그렇게 무서워해?
    Why are you so scared of horror movies?
    Google translate 볼 때는 몰라도 나중에 혼자 있을 때 엄습하는 그 공포감을 넌 몰라.
    You don't know the fear of attacking me later when i'm alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄습하다 (엄ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 엄습(掩襲): 갑자기 습격함., 부정적인 감정, 생각, 느낌 등이 갑자기 치밀어 오름.

🗣️ 엄습하다 (掩襲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)