🌟 무섬증 (무섬 症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무섬증 (
무섬쯩
)
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 무섬증
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)