🌟 무섬증 (무섬 症)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 지나치게 무서워하는 증세.

1. CHỨNG KHIẾP SỢ: Triệu chứng sợ hãi đối tượng nào đó một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무섬증이 나다.
    Be insomniac.
  • Google translate 무섬증이 들다.
    Become insomniac.
  • Google translate 무섬증이 생기다.
    Become insomniac.
  • Google translate 무섬증이 있다.
    He is insomniac.
  • Google translate 무섬증을 극복하다.
    Overcome insomniac.
  • Google translate 무섬증을 느끼다.
    Feel insomniac.
  • Google translate 나는 밤길을 혼자 걸어가려니 무섬증이 일어 어찌할 바를 몰랐다.
    I was going to walk the night road alone, and i was at a loss for what to do.
  • Google translate 지수는 귀신이 나오는 공포 영화를 봤더니 밤에 괜히 무섬증이 들었다.
    Jisoo felt numb at night when she watched a ghostly horror movie.
  • Google translate 사람마다 무서운 게 한 가지씩은 있기 마련인가 봐.
    There must be one scary thing for each person.
    Google translate 맞아요. 저는 이상하게 개에 무섬증이 있어요.
    That's right. i'm strangely insomniac in dogs.

무섬증: phobia,きょうふしょう【恐怖症】,peur, épouvante, terreur, effroi,fobia,ظاهرة الخوف,айх эмгэг, эмгэг айдас,chứng khiếp sợ,อาการหวาดผวา, อาการหวาดกลัว, อาการตื่นตระหนก,fobia,боязливость; страх; синдром страха,恐惧症,恐惧心理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무섬증 (무섬쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)