🌟 무섬증 (무섬 症)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 지나치게 무서워하는 증세.

1. CHỨNG KHIẾP SỢ: Triệu chứng sợ hãi đối tượng nào đó một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무섬증이 나다.
    Be insomniac.
  • 무섬증이 들다.
    Become insomniac.
  • 무섬증이 생기다.
    Become insomniac.
  • 무섬증이 있다.
    He is insomniac.
  • 무섬증을 극복하다.
    Overcome insomniac.
  • 무섬증을 느끼다.
    Feel insomniac.
  • 나는 밤길을 혼자 걸어가려니 무섬증이 일어 어찌할 바를 몰랐다.
    I was going to walk the night road alone, and i was at a loss for what to do.
  • 지수는 귀신이 나오는 공포 영화를 봤더니 밤에 괜히 무섬증이 들었다.
    Jisoo felt numb at night when she watched a ghostly horror movie.
  • 사람마다 무서운 게 한 가지씩은 있기 마련인가 봐.
    There must be one scary thing for each person.
    맞아요. 저는 이상하게 개에 무섬증이 있어요.
    That's right. i'm strangely insomniac in dogs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무섬증 (무섬쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59)