🌟 만성적 (慢性的)

Danh từ  

1. 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는 것.

1. MÃN TÍNH: Việc tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc lặp đi lặp lại nên không dễ bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만성적인 문제.
    A chronic problem.
  • Google translate 만성적인 습관.
    A chronic habit.
  • Google translate 만성적인 현상.
    A chronic phenomenon.
  • Google translate 만성적으로 굳어지다.
    Chronic hardening.
  • Google translate 만성적으로 변하다.
    Change chronically.
  • Google translate 이 길은 출퇴근 시간에 만성적인 병목 현상을 보이는 곳이다.
    This road is where chronic bottlenecks occur during rush hour.
  • Google translate 경기 침체와 만성적인 청년 취업난이 심각한 사회 문제가 되었다.
    The economic downturn and chronic youth unemployment have become serious social problems.
  • Google translate 잘못된 습관은 만성적으로 굳어지지 않도록 처음에 바로잡아야 한다.
    Wrong habits should be corrected initially to prevent chronic hardening.

만성적: being chronic; being deep-seated,まんせいてき【慢性的】,(n.) chronique,crónico,صفة مزمنة,газар авах,mãn tính,ที่เรื้อรัง, ที่ทำเป็นประจำ, ที่ติดเป็นนิสัย, ที่เป็นประจำ, ที่เป็นอย่างต่อเนื่อง, ที่เป็นซ้ำ ๆ,terus-menerus, berkelanjutan, kronis,затяжной; продолжительный,长期的,成性的,

2. 병의 증세가 심하지 않으면서 천천히 진행되고 잘 낫지 않는 것.

2. MÃN TÍNH: Việc triệu chứng bệnh không nghiêm trọng mà phát từ từ và không dễ khỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만성적인 소화 불량.
    Chronic indigestion.
  • Google translate 만성적인 수면 부족.
    Chronic lack of sleep.
  • Google translate 만성적인 스트레스.
    Chronic stress.
  • Google translate 만성적인 영양 결핍.
    Chronic malnutrition.
  • Google translate 만성적인 통증.
    Chronic pain.
  • Google translate 만성적으로 변하다.
    Change chronically.
  • Google translate 요즘 회사 일로 만성적인 스트레스에 시달리다 보니 쉽게 짜증을 낸다.
    I'm easily annoyed by the chronic stress of work these days.
  • Google translate 피부에 우둘투둘한 게 한두 개 나던 것이 만성적으로 변해서 아토피가 되었다.
    One or two bumps on the skin turned chronic and turned atopic dermatitis.
  • Google translate 지수가 쓰러져서 병원에 실려 갔다며?
    Jisoo collapsed and was taken to the hospital?
    Google translate 응. 요즘 만성적인 영양 결핍으로 건강이 나빠졌대.
    Yes. he's been in poor health due to chronic malnutrition these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만성적 (만성적)
📚 Từ phái sinh: 만성(慢性): 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 고쳐지지 않는 상태.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)