🌟 산소 (酸素)

  Danh từ  

1. 사람이 숨을 쉬는 데 없어서는 안 되는, 공기 속에 많이 들어 있는 물질.

1. ÔXY: Chất có nhiều trong không khí mà thiếu nó con người không thể thở được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공기 중의 산소.
    Oxygen in the air.
  • Google translate 산소 결핍.
    Lack of oxygen.
  • Google translate 산소 농도.
    Oxygen concentration.
  • Google translate 산소 마스크.
    Oxygen mask.
  • Google translate 산소 부족.
    Lack of oxygen.
  • Google translate 산소가 희박하다.
    Oxygen is lean.
  • Google translate 산소를 마시다.
    Drink oxygen.
  • Google translate 산소를 주입하다.
    To inject oxygen.
  • Google translate 산소로 호흡하다.
    Breathe in oxygen.
  • Google translate 숲은 이산화 탄소를 흡수하고 산소를 공급해 준다.
    Forest absorbs carbon dioxide and supplies oxygen.
  • Google translate 산소는 색과 냄새가 없지만, 생물이 숨쉬기 위해서는 반드시 필요한 물질이다.
    Oxygen has no color and smell, but it is a necessary substance for life to breathe.
  • Google translate 불이 붙은 성냥을 병 속에 넣고 뚜껑을 닫으면 왜 불이 꺼지지?
    Why does the light go out when you put the lighted match in the bottle and close the lid?
    Google translate 병 속의 산소가 다 타 버려서 부족해지기 때문이야.
    Because the oxygen in the bottle is burned out and running short.

산소: oxygen,さんそ【酸素】,oxygène,oxígeno,أكسجين,хүчилтөрөгч,ôxy,ก๊าซออกซิเจน,oksigen,кислород,氧,氧气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산소 (산소)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 산소 (酸素) @ Giải nghĩa

🗣️ 산소 (酸素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82)