🌟 꾸르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵하다 (
꾸르르카다
) • 꾸르륵하는 (꾸르르카는
) • 꾸르륵하여 (꾸르르카여
) 꾸르륵해 (꾸르르캐
) • 꾸르륵하니 (꾸르르카니
) • 꾸르륵합니다 (꾸르르캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리., 액체가 비좁은 구…
🌷 ㄲㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 꾸르륵하다
-
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르르하다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르륵하다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꼬르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꾸르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)