🌟 까르르하다

Động từ  

1. 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.

1. CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까르르하는 아이들.
    Carrying children.
  • Google translate 까르르하는 웃음소리.
    A roaring laugh.
  • Google translate 까르르하며 웃다.
    Laughing hard.
  • Google translate 아가씨들이 까르르하다.
    The ladies are rickety.
  • Google translate 아기가 까르르하다.
    The baby's rickety.
  • Google translate 허리를 간질이자 아기가 까르르했다.
    Tickling at the waist made the baby shiver.
  • Google translate 청년이 지나가자 아가씨들은 자기들끼리 소곤거리더니 까르르하며 웃었다.
    As the young man passed by, the ladies whispered among themselves and laughed with a shriek.
  • Google translate 까르르하는 웃음소리를 들은 것 같은데 못 들었어?
    I think you heard a loud laugh, didn't you?
    Google translate 이웃집 아이들이 놀면서 소리를 낸 게 아닐까?
    Maybe the kids in the neighborhood were playing and making noises?

까르르하다: giggle,きゃっきゃっとわらう【キャッキャッと笑う】,rire à grand bruit, glousser, pouffer,carcajear, reírse, desternillarse,يقهقه,инээх,cười khanh khách,หัวเราะร่วน, หัวเราะลั่น, หัวเราะก๊าก ๆ,terkekeh,беспрестанно хохотать; захлёбываться от смеха,咯咯笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까르르하다 (까르르하다)
📚 Từ phái sinh: 까르르: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.

💕Start 까르르하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)