🌟 까르르하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르르하다 (
까르르하다
)
📚 Từ phái sinh: • 까르르: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
🌷 ㄲㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 까르르하다
-
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르르하다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르륵하다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꼬르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꾸르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160)