🌟 꾸르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵하다 (
꾸르르카다
) • 꾸르륵하는 (꾸르르카는
) • 꾸르륵하여 (꾸르르카여
) 꾸르륵해 (꾸르르캐
) • 꾸르륵하니 (꾸르르카니
) • 꾸르륵합니다 (꾸르르캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리., 액체가 비좁은 구…
🌷 ㄲㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 꾸르륵하다
-
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르르하다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르륵하다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꼬르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꾸르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)