🌟 재결합하다 (再結合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재결합하다 (
재ː결하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 재결합(再結合): 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어…
🗣️ 재결합하다 (再結合 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 본부인과 재결합하다. [본부인 (本夫人)]
- 별거하다 재결합하다. [별거하다 (別居하다)]
🌷 ㅈㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 재결합하다
-
ㅈㄱㅎㅎㄷ (
장기화하다
)
: 일이 빨리 끝나지 않고 오래 이어지다. 또는 이어지게 하다.
Động từ
🌏 TRƯỜNG KỲ HÓA: Công việc không kết thúc nhanh chóng mà tiếp diễn một cách lâu dài. Hoặc làm cho kéo dài. -
ㅈㄱㅎㅎㄷ (
주관화하다
)
: 어떤 일이 자기만의 생각이나 관점으로 다루어지다. 또는 어떤 일을 자기만의 생각이나 관점을 가지고 다루다.
Động từ
🌏 CHỦ QUAN HÓA: Công việc nào đó được phản ánh bằng quan điểm hay ý kiến của bản thân. Hoặc phản ánh quan điểm hay ý kiến của bản thân về việc nào đó. -
ㅈㄱㅎㅎㄷ (
재결합하다
)
: 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다.
Động từ
🌏 KẾT HỢP TRỞ LẠI, ĐOÀN TỤ LẠI: Hai hay nhiều sự vật hay con người đã một lần chia cách hay rời xa mà nối lại quan hệ với nhau và trở thành một.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)