🌟 재결합하다 (再結合 하다)

Động từ  

1. 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다.

1. KẾT HỢP TRỞ LẠI, ĐOÀN TỤ LẠI: Hai hay nhiều sự vật hay con người đã một lần chia cách hay rời xa mà nối lại quan hệ với nhau và trở thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재결합한 그룹.
    A recombined group.
  • Google translate 민족이 재결합하다.
    The people reunite.
  • Google translate 부부가 재결합하다.
    Couples reunite.
  • Google translate 사회가 재결합하다.
    Society rejoins.
  • Google translate 연인이 재결합하다.
    The couple is reunited.
  • Google translate 원자가 재결합하다.
    Atoms recombine.
  • Google translate 화합물이 재결합하다.
    The compound recombines.
  • Google translate 극적으로 재결합하다.
    Rejoin dramatically.
  • Google translate 나는 남편과 이혼해서 십 년 동안 따로 살다가 최근에 재결합했다.
    I divorced my husband and lived separately for ten years before being reunited recently.
  • Google translate 태양의 빛에 의해 분해된 산소 원자가 재결합할 때 짙은 오존층이 형성된다.
    The dark ozone layer is formed when oxygen atoms decomposed by the light of the sun are recombined.
  • Google translate 북한에 가족을 남겨 두고 오신 할아버지는 남북한이 하루빨리 재결합하기를 바라셨다.
    My grandfather, who left his family in north korea, wanted the two koreas to reunite as soon as possible.

재결합하다: reunite; get back together,さいけつごうする【再結合する】。さいけっせいする【再結成する】,se réunir, se recombiner,reunir, recombinar,يتّحد ثانيةً ، يوحّد ثانيةً ، يجتمع بعد افتراق,эргэж уулзах, дахин учрах,kết hợp trở lại, đoàn tụ lại,เชื่อมสัมพันธ์ใหม่, คบกันใหม่, เชื่อมต่อกันใหม่,bersatu kembali, bertemu kembali,,复合,重聚,再结合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재결합하다 (재ː결하파다)
📚 Từ phái sinh: 재결합(再結合): 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어…

🗣️ 재결합하다 (再結合 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 재결합하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)