🌟 석유 (石油)

☆☆   Danh từ  

1. 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름.

1. DẦU HỎA, DẦU LỬA: Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석유 가격.
    The price of oil.
  • Google translate 석유 냄새.
    The smell of oil.
  • Google translate 석유 사업.
    Oil business.
  • Google translate 석유 생산.
    Oil production.
  • Google translate 석유 소비.
    Oil consumption.
  • Google translate 석유가 발견되다.
    Oil is found.
  • Google translate 석유를 개발하다.
    Develop oil.
  • Google translate 석유를 공급하다.
    Supply oil.
  • Google translate 석유를 뽑다.
    Draw oil.
  • Google translate 석유를 수입하다.
    Import oil.
  • Google translate 우리 연구소에서는 석유 에너지를 대신할 천연 에너지를 개발 중이다.
    Our institute is developing natural energy to replace petroleum energy.
  • Google translate 우리나라는 석유가 생산되지 않아서 대부분 수입에 의존하고 있다.
    Our country is largely dependent on imports because oil is not produced.
  • Google translate 석유 가격이 오르면서 자동차보다 대중교통을 이용하는 사람들이 많아졌다.
    As oil prices rise, more people use public transportation than cars.
Từ tham khảo 기름: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체., 땅속에서 나며 주로 자동차…

석유: oil; petroleum,せきゆ【石油】,pétrole,petróleo,نفط، بترول,газрын тос, нефть,dầu hỏa, dầu lửa,น้ำมัน,minyak bumi, petroleum,нефть,石油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석유 (서규)
📚 thể loại: Tài nguyên  


🗣️ 석유 (石油) @ Giải nghĩa

🗣️ 석유 (石油) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)