🌟 석유 (石油)

☆☆   Danh từ  

1. 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름.

1. DẦU HỎA, DẦU LỬA: Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석유 가격.
    The price of oil.
  • 석유 냄새.
    The smell of oil.
  • 석유 사업.
    Oil business.
  • 석유 생산.
    Oil production.
  • 석유 소비.
    Oil consumption.
  • 석유가 발견되다.
    Oil is found.
  • 석유를 개발하다.
    Develop oil.
  • 석유를 공급하다.
    Supply oil.
  • 석유를 뽑다.
    Draw oil.
  • 석유를 수입하다.
    Import oil.
  • 우리 연구소에서는 석유 에너지를 대신할 천연 에너지를 개발 중이다.
    Our institute is developing natural energy to replace petroleum energy.
  • 우리나라는 석유가 생산되지 않아서 대부분 수입에 의존하고 있다.
    Our country is largely dependent on imports because oil is not produced.
  • 석유 가격이 오르면서 자동차보다 대중교통을 이용하는 사람들이 많아졌다.
    As oil prices rise, more people use public transportation than cars.
Từ tham khảo 기름: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체., 땅속에서 나며 주로 자동차…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석유 (서규)
📚 thể loại: Tài nguyên  


🗣️ 석유 (石油) @ Giải nghĩa

🗣️ 석유 (石油) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155)