🌟 전량 (全量)

Danh từ  

1. 전체의 수나 양의 정도.

1. TỔNG SỐ LƯỢNG, TOÀN BỘ SỐ LƯỢNG: Mức độ của toàn thể lượng hay số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전량 처분.
    Full disposal.
  • Google translate 전량 폐기.
    Complete disposal.
  • Google translate 전량을 수거하다.
    Collect the whole lot.
  • Google translate 전량을 판매하다.
    Sell in full.
  • Google translate 전량을 환불하다.
    Refund the whole amount.
  • Google translate 김 사장은 결함이 있는 신제품 전량을 수거하기로 결정하였다.
    Kim decided to collect all defective new products.
  • Google translate 백화점에서는 최근 판매한 백여 대의 자전거 전량을 환불해 주었다.
    The department store has refunded all of the more than a hundred bicycles it recently sold.
  • Google translate 한국은 기름 값이 비싼 것 같아요.
    I think oil is expensive in korea.
    Google translate 석유 전량을 수입에 의존하니까 비싸죠.
    It's expensive because it relies on imports for all of its oil.

전량: all,ぜんりょう【全量】,le tout de quelque chose, totalité,cantidad total,كمية إجمالية,нийт хэмжээ, нийт тоо,tổng số lượng, toàn bộ số lượng,ปริมาณทั้งหมด, จำนวนทั้งหมด, ขนาดทั้งหมด,keseluruhan, total,,全部,如数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전량 (절량)

🗣️ 전량 (全量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132)