🌟 기간 (基幹)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 가장 기본이 되거나 중심이 되는 부분.

1. THEN CHỐT, TRỤ CỘT, RƯỜNG CỘT: Bộ phận được trở thành trung tâm hoặc nền tảng ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기간 조직.
    Periodic organization.
  • Google translate 기간이 되다.
    It's due.
  • Google translate 기간을 이루다.
    Make a period.
  • Google translate 기간으로 삼다.
    Make it a period.
  • Google translate 석유 개발 산업은 그 나라 경제의 기간을 이루고 있다.
    The oil development industry forms the period of the country's economy.
  • Google translate 할아버지께서는 유교가 기간이 되는 덕목을 가훈으로 삼으셨다.
    Grandfather used confucianism as a family motto.
  • Google translate 이 지역의 주요 산업은 무엇인가요?
    What are the main industries in this area?
    Google translate 입업이 기간을 이루고 있어요.
    The period of entry.

기간: backbone; mainstay,きかん【基幹】。ちゅうすう【中枢】。かくしん【核心】,base, fondement, point d'appui.,clave, núcleo, pilar,أساس,үндэс, түлхүүр, цөм,then chốt, trụ cột, rường cột,หลัก, แกน, แกนหลัก, หลักสำคัญ,inti, pokok,основа; ядро,基干,基础,主干,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기간 (기간)
📚 Từ phái sinh: 기간적: 어떤 분야나 부문에서 가장 으뜸이 되거나 중심이 될 만한. 또는 그런 것.


🗣️ 기간 (基幹) @ Giải nghĩa

🗣️ 기간 (基幹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)