🌟 중간고사 (中間考査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중간고사 (
중간고사
)
🗣️ 중간고사 (中間考査) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 중간고사 기간은 구 일이나 돼요. [구 (九)]
- 이번 중간고사 때 커닝을 하다가 걸렸어. [커닝 (cunning)]
- 이번 중간고사 시험 범위가 어떻게 돼? [각 (各)]
- 유민이는 중간고사 성적과 기말고사 성적을 종합해서 평균을 내었다. [종합하다 (綜合하다)]
- 중간고사, 기말고사 두 개의 총괄 평가가 있어요. [총괄 (總括)]
- 중간고사 성적이 너무 안 좋아서 이번에는 난이도를 크게 낮췄다더라. [난이도 (難易度)]
- 중간고사, 기말고사, 추석을 빼면 수업을 많이 못 하겠네. [차 (떼고) 포 떼다]
- 중간고사 성적표. [성적표 (成績表)]
- 이번 중간고사 성적이 많이 떨어져서 정말 속상해요. [일희일비하다 (一喜一悲하다)]
- 너 이번 중간고사 전 과목 성적이 수라면서? [우 (優)]
- 자연계에 진학한 학생들은 실험 평가로 중간고사 시험을 치렀다. [자연계 (自然系)]
- 지난 중간고사 시험지를 채점했어요. 이번 주에 성적표가 나올 거예요. [시험지 (試驗紙)]
🌷 ㅈㄱㄱㅅ: Initial sound 중간고사
-
ㅈㄱㄱㅅ (
중간고사
)
: 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험.
Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì. -
ㅈㄱㄱㅅ (
준공 검사
)
: 건물이 완성된 후에 설계에 따라 만들었는지를 검사하는 일.
None
🌏 SỰ NGHIỆM THU, SỰ KIỂM TRA HOÀN CÔNG: Việc kiểm tra sau khi hoàn thành xem công trình được làm có theo đúng thiết kế không.
• Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Hẹn (4)