🌟 얕다

☆☆   Tính từ  

1. 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.

1. CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕은 바다.
    A shallow sea.
  • Google translate 얕은 산.
    A shallow mountain.
  • Google translate 강이 얕다.
    The river is shallow.
  • Google translate 물이 얕다.
    The water is shallow.
  • Google translate 언덕이 얕다.
    The hill is shallow.
  • Google translate 언덕 같은 얕은 산을 몇 번 오르자 곧 정상이 나타났다.
    Climbing a few hills-like shallow mountains, soon the summit appeared.
  • Google translate 얕고 따뜻한 물에서 수영을 하고 있으면 천국이 따로 없다.
    Swimming in shallow, warm water is heavenly.
  • Google translate 위험하니까 얕은 물로만 다녀라.
    It's dangerous, so just walk in shallow water.
    Google translate 걱정하지 마세요.
    Don't worry.
Từ trái nghĩa 깊다: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다., 생각이 가볍지 않고 신중하…
큰말 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

얕다: shallow,あさい【浅い】。ひくい【低い】,peu profond,bajo, poco profundo,ضحل,гүехэн, намхан,cạn, nông,ตื้น, เตี้ย, ต่ำ,dangkal, cetek, rendah,неглубокий; невысокий; мелкий; низкий,浅,低,矮,

2. 생각이나 마음이 신중하거나 너그럽지 못하다.

2. NÔNG CẠN, HẸP HÒI: Suy nghĩ hay lòng dạ không được thận trọng hay rộng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕은 마음.
    A shallow heart.
  • Google translate 얕은 생각.
    A shallow idea.
  • Google translate 속이 얕다.
    Shallow inside.
  • Google translate 아무것도 하지 않고 바라기만 한다는 것은 얼마나 얕은 생각인가.
    What a shallow idea it is to do nothing but wish.
  • Google translate 너는 뭐든지 쉽게 할 수 있는 일 정도로 너무 얕게 생각해서 문제야.
    You're a problem because you're so shallow that you can easily do anything.
  • Google translate 소개 받은 사람 어땠어?
    How was the introduction?
    Google translate 시끄럽기만 하고 속은 얕은 사람 같더라.
    He seemed like a noisy, shallow-hearted man.
Từ trái nghĩa 깊다: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다., 생각이 가볍지 않고 신중하…
큰말 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

3. 수준이 낮거나 정도가 약하다.

3. THẤP, YẾU, ÍT: Trình độ thấp hay mức độ yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕은 재주.
    A shallow feat.
  • Google translate 얕은 지식.
    Shallow knowledge.
  • Google translate 얕게 사랑하다.
    Love shallowly.
  • Google translate 경험이 얕다.
    Experience is shallow.
  • Google translate 수면 중에는 깊은 잠과 얕은 잠이 반복된다.
    Deep sleep and shallow sleep are repeated during sleep.
  • Google translate “남자는 얕게 여러 번 사랑을 하고, 여자는 드물게 깊이 사랑한다”라는 말이 있다.
    There's a saying, "a man loves shallowly many times, and a woman rarely loves deep.".
  • Google translate 싸움은 서로에 대한 이해가 얕아서 일어나는 것이다.
    The fight is about a shallow understanding of each other.
  • Google translate 내가 아무리 배움이 얕다고 해도 나를 이렇게 무시할 수는 없어.
    No matter how shallow my learning is, you can't ignore me like this.
  • Google translate 걔 왜 그렇게 아는 척을 하는지 모르겠어.
    I don't know why she's pretending to know.
    Google translate 원래 지식이 얕은 사람일수록 더 그런 법이야.
    The less knowledge one has, the more so it is.
Từ trái nghĩa 깊다: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다., 생각이 가볍지 않고 신중하…
큰말 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

4. 시간이 오래되지 않다.

4. NGẮN, ÍT: Thời gian không lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕은 기간.
    A shallow period.
  • Google translate 역사가 얕다.
    History is shallow.
  • Google translate 유래가 얕다.
    The origin is shallow.
  • Google translate 이 나라는 역사가 다른 나라들에 비해 비교적 얕다.
    This country has a relatively shallow history compared to other countries.
  • Google translate 나는 그 사람과 알고 지낸 기간이 얕아서 아직 그 사람에 대해 잘 모른다.
    I don't know much about him yet because i've known him for a shallow period of time.
  • Google translate 서로 알고 지낸 지 얼마나 되셨어요?
    How long have you known each other?
    Google translate 비록 일수로는 얕은 기간이지만 우린 대화가 잘 통한다고 생각해요.
    Although it's a shallow period of time, i think we can communicate well.
Từ trái nghĩa 깊다: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다., 생각이 가볍지 않고 신중하…
큰말 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얕다 (얃따) 얕은 (야튼) 얕아 (야타) 얕으니 (야트니) 얕습니다 (얃씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 얕다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208)