🌟 (手)

Danh từ  

1. 바둑이나 장기를 두는 기술.

1. BƯỚC CỜ, NƯỚC CỜ: Kỹ thuật chơi cờ vây hoặc cờ tướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 높다.
    The number is high.
  • Google translate 가 앞서다.
    Leading in numbers.
  • Google translate 가 얕다.
    The numbers are shallow.
  • Google translate 를 가르치다.
    Teaching sue.
  • Google translate 를 읽다.
    Read numbers.
  • Google translate 장인어른은 나보다 가 훨씬 위이셔서 장기를 두면 항상 내가 진다.
    The father-in-law is way above me in number, so i always lose when i have an organ.
  • Google translate 끝내기 에 있어서는 우리나라에서 이민준 기사를 따라갈 사람이 없다.
    When it comes to the number of finishes, there is no one to follow the article emigrated from our country.
  • Google translate 저 같은 초짜가 고수와 겨루려니 부끄럽습니다.
    I'm ashamed of being a novice like myself.
    Google translate 그래도 처음 배우는 사람치고는 가 꽤 좋은 편인데?
    Still, the numbers are pretty good for a first-time learner.

수: strategy; skill,て【手】,un coup,,مهارة,мэх, арга хэрэгсэл,bước cờ, nước cờ,ชั้นเชิง(การเดินหมากบาดุก), กลยุทธ์(การเล่นหมากบาดุก),teknik bercatur,,手,招数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255)