🌟 수심 (水深)

Danh từ  

1. 강이나 바다, 호수 등의 물의 깊이.

1. ĐỘ SÂU: Chiều sâu của nước như sông, biển, hồ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 수심.
    Deep depth of water.
  • Google translate 얕은 수심.
    Shallow depth.
  • Google translate 수심이 깊다.
    Deep in the water.
  • Google translate 수심이 얕다.
    The water is shallow.
  • Google translate 수심을 측정하다.
    Measure the depth of water.
  • Google translate 마을 저수지는 비가 오면 수심이 아주 깊어진다.
    The village reservoir gets very deep when it rains.
  • Google translate 아이들이 수심이 얕은 바닷가에서 물놀이를 하며 놀고 있다.
    The children are playing in the water on the shallow seashore.
  • Google translate 이 도구들은 다 무엇인가요?
    What are all these tools?
    Google translate 저수지의 수심을 측정하기 위한 도구들입니다.
    Tools to measure the depth of the reservoir.

수심: water level; depth of water,すいしん【水深】,profondeur de l'eau,profundidad del agua,عمق المياه,усны гүн,độ sâu,ความลึกของน้ำ, ระดับความลึกของน้ำ,kedalaman air,,水深,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수심 (수심)

🗣️ 수심 (水深) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78)