🌟 가매장 (假埋葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가매장 (
가ː매장
)
📚 Từ phái sinh: • 가매장되다: 시체가 임시로 묻히다. • 가매장하다: 시체를 임시로 묻다.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 가매장
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)