🌟 강습소 (講習所)

Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 어떤 지식이나 기술 등을 배우고 익히도록 가르치는 곳.

1. NƠI HUẤN LUYỆN, NƠI DẠY: Nơi dạy để học và thấm nhuần kiến thức hay kỹ thuật nào đó trong suốt một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무용 강습소.
    Dance school.
  • Google translate 요리 강습소.
    Cooking class.
  • Google translate 강습소를 열다.
    Open a class.
  • Google translate 강습소를 차리다.
    Set up a schoolhouse.
  • Google translate 강습소에 다니다.
    Attend a class.
  • Google translate 강습소에 등록하다.
    Register for a class.
  • Google translate 유민이는 바이올린을 가르치는 강습소를 운영하고 있다.
    Yu-min runs a violin-teaching school.
  • Google translate 어머니는 요리를 전문적으로 배우고자 요리 강습소를 다니신다.
    My mother goes to a cooking class to learn cooking professionally.
  • Google translate 아이가 발레를 배우고 싶어 하는데 어디 좋은 곳 아시나요?
    She wants to learn ballet. do you know any good places?
    Google translate 저희 아이가 다니는 무용 강습소가 있는데 소개해 드릴까요?
    There's a dance studio that my child attends. may i introduce you to you.

강습소: institute; learning center,こうしゅうじょ【講習所】,école,academia, instituto,تدريب,сургалтын газар,nơi huấn luyện, nơi dạy,สถานที่อบรม, สถานที่เรียนรู้, แหล่งเรียนรู้,tempat pelatihan, pusat kursus,курсы; школа,培训中心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강습소 (강ː습쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)