🌟 병역 (兵役)

Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 군대에서 일해야 하는 국민의 의무.

1. BINH DỊCH, NGHĨA VỤ QUÂN SỰ: Nghĩa vụ của quốc dân phải làm trong quân đội trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병역의 의무.
    Duty of military service.
  • Google translate 병역을 거부하다.
    Refuse military service.
  • Google translate 병역을 마치다.
    Finish military service.
  • Google translate 병역을 필하다.
    Complete military service.
  • Google translate 병역에서 면제되다.
    Be exempted from military service.
  • Google translate 승규는 병역을 마치고 이번 학기에 복학한다.
    Seung-gyu finishes his military service and returns to school this semester.
  • Google translate 한국 남자는 만 삼십 세가 되는 해의 연말까지 병역의 의무를 이행해야 한다.
    Korean men must fulfill their military duty by the end of the year when they turn thirty.

병역: military service,へいえき【兵役】,service militaire (obligatoire),servicio militar,خدمة عسكرية,цэргийн үүрэг,binh dịch, nghĩa vụ quân sự,การเป็นทหาร,wajib militer,воинская повинность; военная служба,兵役,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병역 (병역) 병역이 (병여기) 병역도 (병역또) 병역만 (병영만)


🗣️ 병역 (兵役) @ Giải nghĩa

🗣️ 병역 (兵役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)