🌟 필하다 (畢 하다)

Động từ  

1. 일정한 의무나 과정을 순서에 따라 마치다.

1. HOÀN TẤT, HOÀN THÀNH: Kết thúc theo tuần tự quá trình hay nghĩa vụ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병역을 필하다.
    Complete military service.
  • Google translate 학업을 필하다.
    Complete one's studies.
  • Google translate 예식을 필하다.
    Complete the ceremony.
  • Google translate 의식을 필하다.
    Complete the ceremony.
  • Google translate 군 복무를 필하다.
    Complete military service.
  • Google translate 등기를 필하다.
    Make a registration.
  • Google translate 우리 회사는 병역 의무를 필한 25세 이상의 남자 사원만을 모집한다.
    Our company recruits only male employees over the age of 25 who have completed their mandatory military service.
  • Google translate 형은 고등학교까지의 국가 의무 교육을 필하자마자 가난한 살림을 돕기 위해 돈을 벌어야 했다.
    My brother had to earn money to help poor families as soon as he completed the compulsory national education to high school.
  • Google translate 승규야, 대학원 졸업하면 어떤 진로를 생각하고 있니?
    Seung-gyu, what kind of career are you thinking of when you graduate from graduate school?
    Google translate 국내에서 석사 과정을 필하고 미국에서 연구원 생활을 할 계획이에요.
    I plan to complete my master's degree in korea and work as a researcher in the united states.

필하다: finish; complete,すます【済ます】,terminer, compléter, achever,terminar, completar,يختتم، ينهي، يكمل، يتمّ,дуусгах, төгсгөх,hoàn tất, hoàn thành,จบ, สำเร็จ, เสร็จ, เสร็จสิ้น, สิ้นสุด,menyelesaikan, menyelesaikan (dengan berurutan),,完毕,完结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필하다 (필하다)

🗣️ 필하다 (畢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)