🌟 필하다 (畢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필하다 (
필하다
)
🗣️ 필하다 (畢 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 병역을 필하다. [병역 (兵役)]
🌷 ㅍㅎㄷ: Initial sound 필하다
-
ㅍㅎㄷ (
편하다
)
: 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THOẢI MÁI: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp. -
ㅍㅎㄷ (
피하다
)
: 원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ, NÉ TRÁNH: Khiến cho việc khó khăn không xảy ra hoặc làm cho không phải chịu việc mình không muốn. -
ㅍㅎㄷ (
파하다
)
: 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다.
☆
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó. -
ㅍㅎㄷ (
패하다
)
: 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다.
☆
Động từ
🌏 BẠI, THUA: Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu. -
ㅍㅎㄷ (
평하다
)
: 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ, BÌNH GIÁ: Đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… -
ㅍㅎㄷ (
필하다
)
: 일정한 의무나 과정을 순서에 따라 마치다.
Động từ
🌏 HOÀN TẤT, HOÀN THÀNH: Kết thúc theo tuần tự quá trình hay nghĩa vụ nhất định. -
ㅍㅎㄷ (
폐하다
)
: 있던 제도, 기관, 풍습 등을 버리거나 없애다.
Động từ
🌏 PHẾ BỎ, BÃI BỎ, HỦY BỎ: Bỏ đi hay loại bỏ chế độ, cơ quan, phong tục… từng có. -
ㅍㅎㄷ (
푹하다
)
: 겨울 날씨가 꽤 따뜻하다.
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Thời tiết mùa đông khá ấm. -
ㅍㅎㄷ (
표하다
)
: 생각이나 의견, 태도 등을 나타내다.
Động từ
🌏 BIỂU THỊ, BIỂU LỘ, THỂ HIỆN: Thể hiện thái độ, ý kiến hay suy nghĩ...
• Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119)