🌟 상중 (喪中)

Danh từ  

1. 부모나 조부모가 죽은 뒤의 일정한 기간.

1. THỜI GIAN ĐỂ TANG: Thời gian nhất định sau khi bố mẹ hoặc ông bà nội chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상중에는 행동을 조심해야 한다.
    You must be careful of your behavior in mourning.
  • Google translate 이번 긴급 회의에는 상중에 있는 임원들까지 참석해야 했다.
    This emergency meeting had to involve even the executives at the top.
  • Google translate 부모를 잃고 상중에 있는 사람에게 모욕적인 말을 하는 것은 도리가 아니다.
    It is not right to say insulting things to a person who has lost his or her parents and is in mourning.

상중: period of mourning,もちゅう【喪中】,deuil,período de luto, período de duelo,فترة العزاء,гашуудлын үе,thời gian để tang,ช่วงไว้ทุกข์, ช่วงเวลาไว้ทุกข์,masa berkabung,период траура,丧中,居丧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상중 (상중)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)