🌟 기간 (基幹)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 가장 기본이 되거나 중심이 되는 부분.

1. THEN CHỐT, TRỤ CỘT, RƯỜNG CỘT: Bộ phận được trở thành trung tâm hoặc nền tảng ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기간 조직.
    Periodic organization.
  • 기간이 되다.
    It's due.
  • 기간을 이루다.
    Make a period.
  • 기간으로 삼다.
    Make it a period.
  • 석유 개발 산업은 그 나라 경제의 기간을 이루고 있다.
    The oil development industry forms the period of the country's economy.
  • 할아버지께서는 유교가 기간이 되는 덕목을 가훈으로 삼으셨다.
    Grandfather used confucianism as a family motto.
  • 이 지역의 주요 산업은 무엇인가요?
    What are the main industries in this area?
    입업이 기간을 이루고 있어요.
    The period of entry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기간 (기간)
📚 Từ phái sinh: 기간적: 어떤 분야나 부문에서 가장 으뜸이 되거나 중심이 될 만한. 또는 그런 것.


🗣️ 기간 (基幹) @ Giải nghĩa

🗣️ 기간 (基幹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78)