🌟 화학 (化學)

  Danh từ  

1. 물질의 구조, 성분, 변화 등에 관해 연구하는 자연 과학의 한 분야.

1. HÓA HỌC: Một trong những lĩnh vực của khoa học tự nhiên, nghiên cứu liên quan đến cấu trúc, thành phần và sự biến đổi của vật chất v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화학 성분.
    Chemical component.
  • Google translate 화학 수업.
    Chemistry class.
  • Google translate 화학 실험.
    Chemical experiment.
  • Google translate 화학 이론.
    Chemical theory.
  • Google translate 화학을 공부하다.
    Study chemistry.
  • Google translate 화학을 연구하다.
    Study chemistry.
  • Google translate 화학을 전공하다.
    Major in chemistry.
  • Google translate 승규는 대학교에서 화학을 전공한 뒤 석유 회사에서 일하고 있다.
    Seung-gyu is working for an oil company after majoring in chemistry at the university.
  • Google translate 인공적으로 생산되는 공산품들의 대부분은 화학의 원리로 생산된다.
    Most of the manufactured goods produced artificially are produced on the principle of chemistry.
  • Google translate 우리가 매일 쓰는 샴푸와 화장품에는 수십 가지의 화학 성분이 함유되어 있다.
    The shampoo and cosmetics we use every day contain dozens of chemicals.
  • Google translate 요즘 화학 수업 시간에 무엇을 배우고 있니?
    What are you learning in chemistry class these days?
    Google translate 분자의 구조에 대해서 배우고 있어요.
    I'm learning about the structure of molecules.

화학: chemistry,かがく【化学】,chimie,química,علم الكيمياء,хими, хувилахуй ухаан,hóa học,เคมี,kimia, ilmu kimia,химия,化学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화학 (화ː학) 화학이 (화ː하기) 화학도 (화ː학또) 화학만 (화ː항만)
📚 Từ phái sinh: 화학적: 화학 현상의 특징을 띠거나 화학 현상과 관련된. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 화학 (化學) @ Giải nghĩa

🗣️ 화학 (化學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191)