🌟 연금술 (鍊金術)

Danh từ  

1. 구리, 납, 주석 등으로 금이나 은 등의 귀금속을 만드는 화학 기술.

1. THUẬT GIẢ KIM: Kỹ thuật hóa học làm kim loại quý như vàng hay bạc bằng đồng, chì, thiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연금술의 발달.
    Development of alchemy.
  • Google translate 연금술을 가르치다.
    Teaching alchemy.
  • Google translate 연금술을 사용하다.
    Use alchemy.
  • Google translate 연금술을 터득하다.
    Master the alchemy.
  • Google translate 그는 연금술을 사용하여 금을 만들겠다며 왕을 속였다.
    He deceived the king, saying he would use alchemy to make gold.
  • Google translate 일반 금속을 황금으로 변화시키려는 연금술은 화학의 발전을 이끌었다.
    Alchemy, trying to turn ordinary metals into gold, led to the development of chemistry.

연금술: alchemy,れんきんじゅつ【錬金術】。アルケミー,alchimie,alquimia,الكيمياء القديمة,арга ухаан,thuật giả kim,การแปรธาตุ, การเล่นแร่แปรธาตุ,,алхимия,炼金术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연금술 (연ː금술)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)