🌟 인분 (人糞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인분 (
인분
)
🗣️ 인분 (人糞) @ Ví dụ cụ thể
- 양장피 이 인분. [양장피 (兩張皮)]
- 떡볶이 일 인분. [떡볶이]
- 여기 생갈비 이 인분 주세요! [생갈비 (生갈비)]
- 보통 식당에서 소 요리는 이 인분 기준이다. [소 (小)]
- 돼지갈비 삼 인분. [돼지갈비]
- 지수는 배가 고프다면서 혼자서 돼지갈비를 삼 인분이나 먹었다. [돼지갈비]
- 고기 이 인분. [고기]
- 여기 고기 이 인분만 주세요. [고기]
- 생고기 일 인분. [생고기 (生고기)]
- 아줌마, 여기 생고기 오 인분 주세요. [생고기 (生고기)]
- 만두 이 인분 지금 포장 되나요? [영업시간 (營業時間)]
- 꼬리곰탕 일 인분. [꼬리곰탕 (꼬리곰湯)]
- 삼겹살 이 인분. [삼겹살 (三겹살)]
- 김치찌개 일 인분. [김치찌개]
- 불고기 일 인분. [불고기]
- 여기, 불고기 삼 인분만 주세요. [불고기]
- 아마 인분 처리장으로 가겠지. [똥차 (똥車)]
- 여기 칼국수 삼 인분 나왔습니다. [주문하다 (注文하다)]
- 군만두 일 인분. [군만두 (군饅頭)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 인분
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160)