🌟 효소 (酵素)

Danh từ  

1. 생물의 세포 안에서 일어나는 화학 작용을 돕는 물질.

1. ENZYM, MEN: Chất xúc tác, hỗ trợ cho phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효소의 효능.
    The efficacy of enzymes.
  • Google translate 효소 작용.
    Enzyme action.
  • Google translate 효소를 만들다.
    Form an enzyme.
  • Google translate 효소를 분비하다.
    Secrete enzymes.
  • Google translate 효소를 섭취하다.
    Ingest enzymes.
  • Google translate 유민이는 효소를 섭취하기 위해 과일을 먹었다.
    Yumin ate fruit to take in enzymes.
  • Google translate 그는 식품에 들어 있는 효소가 사라지지 않게 가열하지 않은 채로 먹었다.
    He ate without heating up the enzymes in the food so that they wouldn't disappear.
  • Google translate 요즘 소화가 잘 안 돼요.
    I can't digest well these days.
    Google translate 영양소를 잘 분해시키는 효소가 풍부한 음식을 먹어 보세요.
    Try foods rich in enzymes that break down nutrients well.

효소: enzyme,こうそ【酵素】,enzyme,enzima,إنزيم، إنزيمة,энзим, фермент,enzym, men,เอนไซม์,enzim,фермент,酶,酵素,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효소 (효ː소)

🗣️ 효소 (酵素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)