🌟 과오 (過誤)

Danh từ  

1. 잘못이나 실수.

1. LỖI LẦM, SAI SÓT, KHUYẾT ĐIỂM: Cái sai hay sơ suất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중대한 과오.
    A grave error.
  • Google translate 지난날의 과오.
    Past errors.
  • Google translate 과오가 발견되다.
    Mistakes are found.
  • Google translate 과오를 뉘우치다.
    Repent one's mistake.
  • Google translate 과오를 범하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 과오를 인정하다.
    Admit a mistake.
  • Google translate 과오를 저지르다.
    Make a mistake.
  • Google translate 그는 지난날의 과오를 뉘우치며 눈물을 흘렸다.
    He shed tears, repenting for his past mistakes.
  • Google translate 친구는 내 과오를 지적하면서 고치라고 충고해 주었다.
    My friend pointed out my mistake and advised me to fix it.
  • Google translate 과오 때문에 피해를 입혀서 죄송합니다.
    I apologize for the damage caused by my mistake.
    Google translate 괜찮습니다. 이제부터 잘못을 저지르지 않으면 되지요.
    That's fine. from now on, you don't have to do anything wrong.
Từ đồng nghĩa 과실(過失): 어떤 일에 주의하지 않아서 생긴 잘못이나 실수., 어떤 일에 주의하지 않아…

과오: mistake,かご【過誤】。あやまち【過ち】。かしつ【過失】,faute, erreur,error, equivocación,خطأ,алдаа дутагдал,lỗi lầm, sai sót, khuyết điểm,ความผิด, ความผิดพลาด,kesalahan, kesilapan,ошибка; оплошность; проступок,过错,过失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과오 (과ː오)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78)