🌟 청자 (靑瓷/靑磁)

Danh từ  

1. 진흙을 빚어 유약을 발라 높은 열로 구운, 푸른빛을 띠는 자기.

1. CHEONGJA; GỐM SỨ XANH: Đồ gốm có màu xanh, được nặn bằng đất sét, phủ men và nung ở nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청자 박물관.
    The celadon museum.
  • Google translate 청자 항아리.
    A celadon jar.
  • Google translate 청자가 발견되다.
    Celadon is found.
  • Google translate 청자를 만들다.
    Make celadon.
  • Google translate 청자를 빚다.
    Make celadon.
  • Google translate 청자를 소장하다.
    Collect celadon.
  • Google translate 청자를 제작하다.
    Produce celadon.
  • Google translate 고려 시대에 만들어진 청자는 빼어난 아름다움을 자랑한다.
    Celadon made during the goryeo dynasty boasts outstanding beauty.
  • Google translate 12세기에 제작된 청자 화병은 완벽한 제작 기술과 균형미를 보여 준다.
    The celadon vase made in the 12th century shows the perfect making technique and balance.
  • Google translate 고려 시대에 청자를 생산하는 가마가 있던 터에서 많은 도자기 조각이 발견되었다.
    Many pieces of pottery were found on the site of a kiln that produced celadon during the goryeo dynasty.

청자: cheongja,せいじ【青磁】,cheongja, céladon, porcelaine céladon,cheongja,تشونغ جا,ногоон саарал шаазан,cheongja; gốm sứ xanh,ช็องจา,seladon,чхонджа,青瓷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청자 (청자)

🗣️ 청자 (靑瓷/靑磁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)