🌟 발견되다 (發見 되다)

Động từ  

1. 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것이 처음으로 찾아내지다.

1. ĐƯỢC PHÁT KIẾN, ĐƯỢC PHÁT HIỆN: Cái chưa được tìm ra hoặc chưa được thế giới biết đến được tìm ra lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발견된 흔적.
    Traces found.
  • 공통점이 발견되다.
    Found common ground.
  • 문제점이 발견되다.
    Problems found.
  • 유물이 발견되다.
    Relics are found.
  • 의혹이 발견되다.
    Suspicions are discovered.
  • 많이 발견되다.
    Many found.
  • 속속 발견되다.
    Discovered one after another.
  • 최근 이 지역에서 석기와 토기들이 다수 발견되었다.
    A number of stone tools and earthenware were recently discovered in the area.
  • 우리의 이번 실험을 통해 흥미로운 사실이 발견되었다.
    Interesting facts have been discovered through our latest experiment.
  • 형사는 지금까지 발견된 증거들을 토대로 범인을 추적해 나갔다.
    The detective tracked down the criminal based on evidence so far.
  • 이곳에서는 그들이 기대했던 보물은 발견되지 않고, 글자가 새겨진 이상한 돌들만 발견되었다.
    Here the treasure they had expected was not found, but only the strange stones with the inscription were found.
  • 지영 씨, 부탁했던 보고서는 어디까지 진행됐나요?
    Ji-young, how far did the report go?
    보고서에 문제가 발견되어서 다시 수정 작업 중입니다.
    A problem was found in the report and is being corrected again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발견되다 (발견되다) 발견되다 (발견뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발견(發見): 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.


🗣️ 발견되다 (發見 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발견되다 (發見 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)