🌟 극소량 (極少量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극소량 (
극쏘량
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 극소량
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28)