🌟 다수 (多數)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다수 (
다수
)
📚 Từ phái sinh: • 다수하다: 수효가 많다. • 다수히: 수효가 많게.📚 Annotation: 주로 '다수(의) ~'로 쓴다.
🗣️ 다수 (多數) @ Ví dụ cụ thể
- 불특정 다수. [불특정 (不特定)]
- 최근 공공장소에서 불특정 다수를 겨냥한 범죄가 잇따랐다. [불특정 (不特定)]
- 직원들의 경비 내역서를 꼼꼼히 살펴보니 잘못 사용된 경비가 다수 발견되었다. [내역서 (內譯書)]
- 그 식당 주방에 있는 냉동고를 검사한 결과 유통 기한이 지난 음식이 다수 발견되어 벌금을 물도록 했다. [냉동고 (冷凍庫)]
- 우리 박물관에서는 국보급 예술품을 다수 소장하고 있다. [소장하다 (所藏하다)]
- 우리 학원에서는 산업 기술을 배울 훈련생을 다수 선발했다. [훈련생 (訓鍊生)]
- 그 당시에는 테러리즘의 잔혹성을 꼬집는 영화들이 다수 만들어지곤 했다. [테러리즘 (terrorism)]
- 최근 이 지역에서 석기와 토기들이 다수 발견되었다. [발견되다 (發見되다)]
- 김 작가는 베스트셀러를 다수 발표한 문단의 총아다. [총아 (寵兒)]
- 강인하고 의지적이면서도 상징이 뛰어난 시를 다수 남긴 시인 이육사는 일제 강점기 문학에 있어 등대와 같은 존재였다. [등대 (燈臺)]
- 우리 학교는 뛰어난 엘리트들을 다수 배출하는 곳으로 유명하다. [엘리트 (élite)]
- 그가 죽은 뒤에 그가 써 놓고도 출판을 하지 않은 유작들이 다수 발견되었다. [유작 (遺作)]
🌷 ㄷㅅ: Initial sound 다수
-
ㄷㅅ (
도시
)
: 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
두세
)
: 둘이나 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba. -
ㄷㅅ (
독서
)
: 책을 읽음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách. -
ㄷㅅ (
동시
)
: 같은 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc. -
ㄷㅅ (
등산
)
: 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
다시
)
: 같은 말이나 행동을 반복해서 또.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động. -
ㄷㅅ (
동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con. -
ㄷㅅ (
단순
)
: 복잡하지 않고 간단한 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅ (
다수
)
: 많은 수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều. -
ㄷㅅ (
대상
)
: 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó. -
ㄷㅅ (
대신
)
: 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó. -
ㄷㅅ (
당시
)
: 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó. -
ㄷㅅ (
도서
)
: 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại. -
ㄷㅅ (
단속
)
: 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅ (
닷새
)
: 다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 분량이나 정도의 많고 적음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ. -
ㄷㅅ (
달성
)
: 목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 영화나 연극에서 배우가 하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch. -
ㄷㅅ (
뒷산
)
: 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng. -
ㄷㅅ (
당신
)
: (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe. -
ㄷㅅ (
도심
)
: 도시의 중심.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)