🌟 인대 (靭帶)

Danh từ  

1. 뼈와 뼈가 맞닿는 부분에 있는, 끈이나 띠 모양의 결합 조직.

1. NHÂN ĐỨC, ĐỨC ĐỘ: Một cấu trúc tổ hợp dạng dây hay sợi, nằm ở phần tiếp giáp giữa xương với xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인대가 늘어나다.
    Ligament stretch.
  • Google translate 인대가 끊어지다.
    The ligament is broken.
  • Google translate 인대를 다치다.
    Injure a ligament.
  • Google translate 인대에 부상을 입다.
    Injure a ligament.
  • Google translate 그는 교통사고를 당해 무릎 인대가 끊어져 육상 선수의 꿈을 포기해야 했다.
    He had to give up his dream of a track and field athlete because of a car accident and a broken knee ligament.
  • Google translate 우리 몸의 관절 주위에는 인대가 있어서 관절의 보호와 운동의 제한이 가능하다.
    There are ligaments around the joints of our bodies that allow for the protection and restriction of joint movement.
  • Google translate 인대 늘어난 건 이제 괜찮아?
    Are you okay with the ligament extension now?
    Google translate 응. 물리 치료 몇 번 받았더니 거의 다 나았어.
    Yeah. i've had a few physical treatments, and i'm almost all better.

인대: ligament,じんたい【靭帯】,ligament,ligamento,أربطة,шөрмөс, шандас,nhân đức, đức độ,เอ็น, เอ็นยึด, เอ็นรั้ง,ligamen,связка,韧带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인대 (인대)

🗣️ 인대 (靭帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)