🌟 으깨지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으깨지다 (
으깨지다
) • 으깨지어 (으깨지어
으깨지여
) 으깨져 (으깨저
) • 으깨지니 ()
🗣️ 으깨지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄲㅈㄷ: Initial sound 으깨지다
-
ㅇㄲㅈㄷ (
으깨지다
)
: 단단한 물건이나 덩이로 뭉쳐진 물건이 눌려 부스러지다.
Động từ
🌏 BỊ NGHIỀN NÁT, BỊ ĐÈ NÁT, BỊ ĐẬP VỠ: Đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc bị ấn rồi bị làm vỡ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)