🌟 으깨지다

Động từ  

1. 단단한 물건이나 덩이로 뭉쳐진 물건이 눌려 부스러지다.

1. BỊ NGHIỀN NÁT, BỊ ĐÈ NÁT, BỊ ĐẬP VỠ: Đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc bị ấn rồi bị làm vỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으깨진 뼈.
    Crushed bones.
  • Google translate 감자가 으깨지다.
    Potatoes are crushed.
  • Google translate 고구마가 으깨지다.
    Sweet potatoes are crushed.
  • Google translate 두부가 으깨지다.
    Tofu is crushed.
  • Google translate 잣이 으깨지다.
    The pine nut is crushed.
  • Google translate 민준이는 엄지발가락이 으깨지는 교통사고를 당해 입원을 하였다.
    Minjun was hospitalized in a car accident where his big toe was crushed.
  • Google translate 토마토 축제에 참가한 나는 으깨진 토마토 조각에 온몸이 축축하게 젖었다.
    Participating in the tomato festival, i got wet all over the crushed tomato slices.
  • Google translate 통에 가득 담긴 포도는 서로의 무게에 눌려 압착되고 으깨져 주스가 되었다.
    The grapes in the barrel were squeezed and crushed under each other's weight to become juice.
  • Google translate 샌드위치를 만들려고 하는데 어떤 재료를 넣으면 좋을까?
    I'm trying to make a sandwich, what ingredients should i put in?
    Google translate 으깨진 감자에 마요네즈하고 야채를 좀 넣는 게 좋더라.
    I like to put some mayonnaise and some vegetables in the mashed potatoes.

으깨지다: be crushed; be shattered,つぶされる【潰される】。すりつぶされる【磨り潰される】,être écrasé,machacarse,ينهرس، يُهمَك,нухагдах, бяцлагдах, няцлагдах, бутрах, задрах,bị nghiền nát, bị đè nát, bị đập vỡ,ถูกขยี้, ถูกบด, ถูกบดขยี้, ถูกกดขยี้, ถูกทำให้แหลก,dihancurkan, diulek, ditumbuk,молоться; крошиться; рассыпаться,碎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으깨지다 (으깨지다) 으깨지어 (으깨지어으깨지여) 으깨져 (으깨저) 으깨지니 ()

🗣️ 으깨지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)