🌟 악담하다 (惡談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악담하다 (
악땀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 악담(惡談): 남을 헐뜯거나 남에게 나쁜 일이 일어나도록 저주하는 말.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 악담하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160)