🌟 오합지졸 (烏合之卒)

Danh từ  

1. 까마귀가 모인 것처럼 규칙과 질서가 없는 집단.

1. NHÓM LỘN XỘN, ĐÁM LỘM NHỘM: Tổ chức không có quy tắc hay trật tự giống như một bầy quạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오합지졸 군대.
    Disorderly army.
  • Google translate 오합지졸이 되다.
    Get into a quackle.
  • Google translate 오합지졸에 불과하다.
    It's nothing but a bunch of crap.
  • Google translate 시위자들의 대열은 오합지졸처럼 흐트러져 있었다.
    The demonstrators' ranks were as disorganized as a clam.
  • Google translate 적군은 오합지졸에 불과했기 때문에 잘 훈련된 우리 군을 당해 내지 못했다.
    The enemy was nothing but a bunch of mischiefs, so they couldn't beat our well-trained army.
  • Google translate 상대가 우리보다 숫자가 많습니다.
    Your opponent has more numbers than us.
    Google translate 그래 봤자 오합지졸일 뿐이니 겁먹지 마라.
    Don't be scared because it's just a mess.

오합지졸: rabble,うごうのしゅう【烏合の衆】,troupe indisciplinée, foule en désordre,turba, muchedumbre incontrolada, gentío desordenado,غوغاء,бэлтгэлгүй цэргүүд, шуудайд хийсэн үхрийн эвэр шиг,nhóm lộn xộn, đám lộm nhộm,ฝูงชนอลหม่าน, กลุ่มชนวุ่นวาย,gerombolan,стая; толпа; сброд,乌合之众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오합지졸 (오합찌졸)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160)