🌟 오합지졸 (烏合之卒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오합지졸 (
오합찌졸
)
🌷 ㅇㅎㅈㅈ: Initial sound 오합지졸
-
ㅇㅎㅈㅈ (
오합지졸
)
: 까마귀가 모인 것처럼 규칙과 질서가 없는 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM LỘN XỘN, ĐÁM LỘM NHỘM: Tổ chức không có quy tắc hay trật tự giống như một bầy quạ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160)